Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khen thưởng


[khen thưởng]
to commend and reward.
Khen thưởng những sáng kiến của công nhân
To commend and reward the innovations of workers



Commend and reward
Khen thưởng những sáng kiến của công nhân To commend and reward the innovations of workers


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.