|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khen thưởng
| [khen thưởng] | | | to commend and reward. | | | Khen thưởng những sáng kiến của công nhân | | To commend and reward the innovations of workers |
Commend and reward Khen thưởng những sáng kiến của công nhân To commend and reward the innovations of workers
|
|
|
|